I. KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CẤP CƠ SỞ GIÁO DỤC
Trường Đại học Quốc tế ĐHQG-HCM đã hoàn thành kiểm định cấp cơ sở giáo dục:
STT | Năm | Chuẩn kiểm định | Thời gian đánh giá/ kiểm định | Giấy chứng nhận/ Công nhận | |
Ngày cấp | Gía trị đến | ||||
1 | 2023 | ASIIN | 18-19/10/2023 | 08/12/2023 | 30/9/2030 |
2 | 2018 | AUN-QA | 24-30/11/2018 | 27/12/2018 | 26/12/2023 |
3 | 2016 | MOET | 26-30/12/2015 | 14/10/2016 | 14/10/2021 |
2023: Đạt kiểm định cấp trường theo chuẩn ASIIN
2018: Đạt chuẩn đánh giá cấp Cơ sở giáo dục của Mạng lưới các Trường đại học Đông Nam Á (AUN-QA)
2016: Đạt chuẩn Kiểm định chất lượng cấp Cơ sở giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET)
II. ĐÁNH GIÁ VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT | Năm | Thời gian đánh giá/ kiểm định | Chương trình đào tạo | Bậc đào tạo | Giấy chứng nhận/Công nhận | |
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||
ABET (Accreditation Board for Engineering and Technology ) | ||||||
1 | 2024 | 10-12/11/2024 | Kỹ thuật Y Sinh | Đại học | Chưa có kết quả đánh giá | |
2018 | 09-11/12/2018 | Link | ||||
2 | 2024 | 10-12/11/2024 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | Đại học | Chưa có kết quả đánh giá | |
2018 | 09-11/12/2018 | Link | ||||
ACBSP (Accreditation Council for Business Schools and Programs) | ||||||
3 |
2023 |
13-15/9/2023 | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 20/11/2023 | 2033 |
ASIIN (Accreditation Agency for Study Programs in Engineering, Informatics, Natural Sciences and Mathematics) | ||||||
4 | 2024 | 09-10/10/2024 | Kỹ thuật Hóa học | Đại học | 06/12/2024 | 17/01/2026 |
5 | 2024 | 09-10/10/2024 | Thạc sĩ Kỹ thuật Y sinh | Sau đại học | 06/12/2024 | 17/01/2026 |
6 | 2024 | 09-11/01/2024 | Hóa sinh | Đại học | 22/3/2024 | 12/4/2025 |
7 | 2023 | 04-05/10/2023 | Kỹ thuật Không gian | Đại học | 22/3/2024 | 12/4/2025 |
8 | 2023 | 04-05/10/2023 | Kỹ thuật Môi trường | Đại học | 22/3/2024 | 12/4/2025 |
9 | 2023 | 04-05/10/2023 | Khoa học Dữ liệu | Đại học | 22/3/2024 | 19/7/2025 |
10 | 2023 | 04/05/10/2023 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 22/3/2024 | 12/4/2025 |
11 | 2023 | 04-05/10/2023 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Đại học | 22/3/2024 | 12/4/2025 |
12 | 2023 | 15-17/3/2023 | Công nghệ Thông tin | Đại học | 22/9/2023 | 13/4/2025 |
13 | 2023 | 15-17/3/2023 | Khoa học Máy tính | Đại học | 22/9/2023 | 13/4/2025 |
14 | 2023 | 15-17/3/2023 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | Đại học | 22/9/2023 | 13/4/2025 |
15 | 2023 | 07-09/02/2023 | Công nghệ Sinh học | Đại học | 23/6/2023 | 30/9/2028 |
AUN-QA (ASEAN University Network – Quality Assurance) | ||||||
16 | 2023 | 19-23/12/2023 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính & Quản trị rủi ro) | Đại học | 23/01/2023 | 22/01/2028 |
17 | 2021 | 06-10/9/2021 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 10/10/2021 | 09/10/2026 |
18 | 2018 | 10-12/10/2018 | Tài chính Ngân hàng | Đại học | AP350VNUHCMOCT2018/ngày 12/11/2018 | 11/11/2023 |
19 | 2018 | 10-12/10/2018 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | AP348VNUHCMOCT2018/ngày 12/11/2018 | 11/11/2023 |
20 | 2017 | 28-30/11/2017 | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | AP266VNUHCMNOV17/ngày 30/12/2017 | 29/12/2022 |
21 | 2015 | 19-21/10/2015 | Kỹ thuật Y Sinh | Đại học | AP129VNUHCMOCT15/ngày 10/05/2016 | 09/05/2019 |
22 | 2015 | 19-21/10/2015 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Đại học | AP128VNUHCMOCT15/ngày 10/05/2016 | 09/05/2019 |
23 | 2013 | 01-03/04/2013 | Kỹ thuật Điễn tử – Viễn thông | Đại học | AP01VNUHCMAPR13/ngày 03/05/2013 | 02/05/2017 |
24 | 2012 | 12-14/12/2012 | Quản trị Kinh doanh | Đại học | AP37VNUHCMDEC12/ngày 14/01/2013 | 13/01/2017 |
2017 | 03-05/10/2017 | AP247VNUHCMOCT17/ngày 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||
25 | 2011 | 05-08/12/2011 | Công nghệ Sinh học | Đại học | AP30VNUHCMDEC11/ngày 08/01/2012 | 07/01/2016 |
2017 | 03-05/10/2017 | Đại học | AP246VNUHCMOCT17/ngày 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||
26 | 2009 | 10-12/12/2009 | Khoa học Máy tính | Đại học | AP245VNUHCMOCT17/ngày 05/11/2017 | 04/11/2022 |
2017 | 03-05/10/2017 | 22/9/2023 | 13/4/2025 | |||
27 | 2019 | 10-12/9/2019 | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh | Sau đại học | AP188VNUHCMNOV16 /ngày 16/02/2017 | 15/02/2022 |
28 | 2017 | 28-30/11/2017 | Thạc sĩ Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Sau đại học | AP267VNUHCMNOV17/ngày 30/12/2017
|
29/12/2022 |
29 | 2016 | 15-17/11/2016 | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | Sau đại học | AP188VNUHCMNOV16 /ngày 16/02/2017 | 15/02/2022 |
FIBAA (Foundation for International Business Administration Accreditation) | ||||||
30 | 2024 | 17-19/3/2024 | Tài chính Ngân hàng | Đại học | 13/9/2024 | 12/9/2029 |
31 | 2024 | 21-23/3/2024 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 13/9/2024 | 12/9/2029 |
MOET (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | ||||||
32 | 2022 | 08-09/11/2022 | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 09/01/2023 | 09/01/2028 |
33 | 2020 | 05-08/6/2020 | Thạc sĩ Quản lý công | Sau đại học | 210QĐ/KĐCL, ngày 17/8/2020 | 17/8/2025 |